Từ điển Thiều Chửu
獸 - thú
① Giống muông (giống có bốn chân).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獸 - thú
Loài động vật bốn chân. Cung oán ngâm khúc : » Kìa điểu thú là loài vạn vật «.


惡獸 - ác thú || 百獸 - bách thú || 禽獸 - cầm thú || 野獸 - dã thú || 猛獸 - mãnh thú || 肉食獸 - nhục thực thú || 獸物 - thú vật || 獸醫 - thú y || 衣冠禽獸 - y quan cầm thú ||